TÍNH NĂNG NỔI BẬT
🔹 Chỉ Dẫn Đĩa
-
Vạch chỉ thị rõ ràng ở đầu trục giúp xác định vị trí mở của đĩa van tại mọi thời điểm.
🔹 Mặt Cứng Đĩa
-
Đĩa tiêu chuẩn được gia cường bằng lớp hàn Stellite hoặc mạ crôm cứng, tăng độ bền, chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
🔹 Thiết Kế Phủ Bóng Chống Rò Rỉ
-
Lớp phủ graphite mềm nhiều lớp được gắn trực tiếp vào thân van, giúp giảm hao mòn và chống rò rỉ hiệu quả.
-
Graphite được bố trí trong rãnh đệm để thuận tiện cho việc bảo trì và thay thế
Chúng tôi cũng cung cấp đế nhiều lớp, đế kim loại rắn
🔹 Thiết Kế Chống Bụi
-
Bộ phận ống lót đặc biệt giúp ngăn ngừa hoàn toàn sự xâm nhập của bụi bẩn và vật thể lạ vào khu vực trục.
🔹 Gia Tăng Độ Bền Trục
-
Trục được thiết kế khía rãnh chuyên dụng, không cần khoan lỗ để lắp chốt côn, giúp tăng độ bền và ổn định.
🔹 Chống Nổ Tối Ưu
-
Chốt chặn trục và nắp đáy được thiết kế để đảm bảo an toàn chống cháy nổ cao.
🔹 Đĩa Dễ Bảo Trì
-
Thiết kế không chốt, giúp việc tháo lắp, bảo dưỡng đĩa van trở nên đơn giản và nhanh chóng.
🔹 Thiết Kế Ngắt Hai Chiều
-
Cơ chế đóng kín kiểu nổi tự điều chỉnh, với bề mặt làm kín hình elip chỉ tiếp xúc tại vị trí đóng hoàn toàn, đảm bảo độ kín tuyệt đối (zero-leakage).
Đối với van đầu bích, trục được định vị phía bích, giúp giảm rò rỉ bên ngoài do biến thiên nhiệt độ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
🔹 Thiết kế & Áp suất/Nhiệt độ
-
ASME B16.34
-
API 609
🔹 Tiêu chuẩn kiểm tra áp suất
-
API 598
-
ISO 5208
🔹 Khoan mặt bích
-
ASME B16.5 / ASME B16.47
-
ISO 7005 / EN 1092
🔹 Mặt bích lắp đặt
-
ISO 5211
🔹 Chiều dài mặt đối mặt
-
API 609
-
ISO 5752
-
ASME B16.10
🔹 Chống cháy
-
API 607
-
ISO 10497
🔹 Khí thải thấp
-
ANSI/ISA-SP-93
-
ISO 15848
-
TA LUFT
🔹 Ứng dụng trong môi trường lạnh
-
BS 6364
🔹 Đánh dấu sản phẩm
-
MSS-SP-25
-
ASME B16.34
🔹 Cấp độ rò rỉ
-
ANSI FCI 70-2 Class V
-
ISO 5208 Rate A
🔹 Hệ thống quản lý chất lượng
-
ISO 9001
-
PED 2014/68/EU (Module H)
-
ATEX 2014/34/EU
-
SIL 3 (cho hệ thống an toàn lên đến SIL 2 ở chế độ thấp, khả năng dùng trong cấu trúc dự phòng SIL 3)
🔹 Chứng nhận quốc tế
-
API 609 Monogram
-
API 607
-
ISO 15848
-
ISO 10497
-
TR CU 010 / TR CU 032
ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH
-
Ngành hóa dầu
-
Nhiệt điện & đồng phát điện
-
Nhà máy thép
-
Nhà máy lọc dầu
-
Môi trường nhiệt độ thấp
-
Ngành giấy & bột giấy
-
Điện hạt nhân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.